Điện trở (resistor) là một linh kiện điện tử cơ bản trong các mạch điện, có chức năng hạn chế dòng điện và điều chỉnh điện áp trong mạch. Nó được ký hiệu bằng chữ "R" trong các sơ đồ mạch điện. Điện trở được sản xuất với nhiều giá trị kháng khác nhau, đơn vị đo bằng Ohm (Ω).
1. Cấu Tạo Của Điện Trở
![]() |
Cấu tạo điện trở |
Các điện trở thường có cấu tạo đơn giản, bao gồm:
- Thân điện trở: Thường làm bằng vật liệu có độ dẫn điện thấp như gốm, carbon hoặc kim loại oxit.
- Dây dẫn điện: Kết nối với thân điện trở, giúp dẫn dòng điện ra vào.
- Lớp bọc bảo vệ: Chủ yếu làm từ nhựa hoặc sứ để bảo vệ điện trở khỏi tác nhân bên ngoài.
Nguyên lý hoạt động của điện trở dựa trên Định luật Ohm:
- V: Hiệu điện thế (voltage) đo bằng Volt (V)
- I: Cường độ dòng điện (current) đo bằng Ampe (A)
- R: Điện trở (resistance) đo bằng Ohm (Ω)
Điện trở hạn chế dòng điện bằng cách tạo ra một trở kháng đối với sự di chuyển của các điện tử. Khi dòng điện đi qua điện trở, một phần năng lượng được chuyển đổi thành nhiệt.
3. Phân Loại Điện Trở
- Điện trở cố định: Giá trị trở kháng không thay đổi.
- Điện trở thay đổi (điện trở biến trở): Giá trị trở kháng có thể điều chỉnh được.
- Điện trở nhiệt: Trở kháng thay đổi theo nhiệt độ.
- Điện trở quang: Trở kháng trở thay đổi theo cường độ ánh sáng.
- Hạn chế dòng điện: Điều chỉnh dòng điện trong mạch để bảo vệ các linh kiện nhạy cảm như đèn LED.
- Chia điện áp: Tạo mạch chia áp để cấp nguồn cho các linh kiện khác nhau.
- Tạo nhiệt: Trong các thiết bị như máy sưởi điện.
- Lọc tần số: Kết hợp với tụ điện dung để tạo bộ lọc tần số trong mạch tử.
- Cảm biến: Điện trở nhiệt và điện trở quang dùng trong các cảm biến nhiệt độ và ánh sáng.
Điện trở là một linh kiện không thể thiếu trong các mạch điện với vai trò điều chỉnh và bảo vệ dòng điện. Hiểu biết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của điện trở sẽ giúp chúng ta khai thác hiệu quả hơn các thiết bị điện tử và điện lạnh.
0 Nhận xét